--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậu phụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậu phụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậu phụ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
soya curd
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
đậu phụ
:
soya curd
+
chịu
:
To sustain, to bear, to acceptchịu đònto sustain a blowchịu các khoản phí tổnto bear all the costskhông ngồi yên chịu chếtnot to sit with folded arms and accept deathchịu ảnh hưởng của aito sustain (be under) someone's influencechịu sự lãnh đạoto accept (be under) the leadership (of somebody)một cảm giác dễ chịua pleasant sensationchịu lạnhto bear (stand) the coldkhổ mấy cũng chịu được
+
submammary
:
(giải phẫu) dưới vú
+
maoist
:
thuộc, liên quan tới chủ nghĩa cộng sản của Mao Trạch Đông
+
nín tiếng
:
Keep mum, lie low